Có 1 kết quả:

面交 miàn jiāo ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliver personally
(2) to hand over face-to-face

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0